Thực đơn
Ouessant Khí hậuTheo phân loại khí hậu Köppen, Ouessant có khí hậu hải dương (Cfb)
Dữ liệu khí hậu của Ushant (trung bình 1981–2010, cao/thấp kỉ lục 1995–nay) | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Cao kỉ lục °C (°F) | 15.1 | 15.2 | 18.4 | 22.5 | 24.1 | 27.7 | 28.2 | 29.3 | 25.2 | 24.3 | 18.1 | 16.0 | 29,3 |
Trung bình cao °C (°F) | 10.1 | 10.4 | 11.5 | 12.9 | 15.0 | 17.5 | 19.1 | 19.6 | 18.2 | 15.9 | 12.9 | 10.7 | 14,5 |
Trung bình ngày, °C (°F) | 8.3 | 8.4 | 9.4 | 10.5 | 12.6 | 14.9 | 16.4 | 16.8 | 15.7 | 13.8 | 11.0 | 8.8 | 12,2 |
Trung bình thấp, °C (°F) | 6.5 | 6.4 | 7.2 | 8.1 | 10.1 | 12.2 | 13.6 | 14.0 | 13.1 | 11.7 | 9.2 | 7.0 | 9,9 |
Thấp kỉ lục, °C (°F) | −2.5 | −1.1 | −0.4 | 1.9 | 3.8 | 8.0 | 9.8 | 10.5 | 8.3 | 5.4 | 2.8 | −0.2 | −2,5 |
Giáng thủy mm (inch) | 91.2 (3.591) | 70.1 (2.76) | 55.1 (2.169) | 63.5 (2.5) | 57.6 (2.268) | 43.6 (1.717) | 53.1 (2.091) | 56.7 (2.232) | 54.8 (2.157) | 79.2 (3.118) | 100.1 (3.941) | 94.0 (3.701) | 819,0 (32,244) |
Số ngày giáng thủy TB (≥ 1.0 mm) | 15.5 | 11.7 | 11.8 | 11.1 | 9.1 | 8.1 | 8.5 | 8.9 | 9.0 | 13.2 | 16.7 | 15.5 | 139,1 |
Số ngày tuyết rơi TB | 1.2 | 1.6 | 0.4 | 0.1 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.1 | 0.9 | 4,3 |
Nguồn: Meteo France[4] |
Thực đơn
Ouessant Khí hậuLiên quan
OuessantTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ouessant http://www.collinsdictionary.com/dictionary/englis... http://www.jsward.com/shanty/SpanishLadies/shay.ht... http://recensement.insee.fr/searchResults.action?z... http://www.ouessant.fr http://patrimoine.region-bretagne.fr/main.xsp?exec... http://www.ushant-island.fr http://www.iho.int/iho_pubs/standard/S-23/S-23_Ed3... http://www.eoearth.org/article/Celtic_Sea?topic=49... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://www.theatlantic.com/doc/200112/langewiesch...